换言之

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 换言之

  1. trong một từ khác
    huànyánzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

换言之,就是如何掌握火候的问题
huànyánzhī , jiùshì rúhé zhǎngwò huǒhòu de wèntí
nói cách khác, đây là một câu hỏi làm thế nào để thành thạo một kỹ năng
但换言之,人又是被拘禁的
dàn huànyánzhī , rén yòu shì bèi jūjìn de
nhưng, nói cách khác, mọi người cũng bị giam giữ
换言之,事情的关键就在于你
huànyánzhī , shìqíng de guānjiàn jiù zàiyú nǐ
nói cách khác, bạn là điểm cốt yếu của vấn đề này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc