Thứ tự nét
Ví dụ câu
换言之,就是如何掌握火候的问题
huànyánzhī , jiùshì rúhé zhǎngwò huǒhòu de wèntí
nói cách khác, đây là một câu hỏi làm thế nào để thành thạo một kỹ năng
但换言之,人又是被拘禁的
dàn huànyánzhī , rén yòu shì bèi jūjìn de
nhưng, nói cách khác, mọi người cũng bị giam giữ
换言之,事情的关键就在于你
huànyánzhī , shìqíng de guānjiàn jiù zàiyú nǐ
nói cách khác, bạn là điểm cốt yếu của vấn đề này