Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捧场

  1. để hỗ trợ một hoạt động bằng cách có mặt
    pěngchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

多谢捧场!
duōxiè pěngcháng !
Cảm ơn rất nhiều vì đã ủng hộ!
当面捧场,背后骂
dāngmiàn pěngcháng , bèi hòu mà
khen ngợi trước mặt, và phỉ báng sau lưng
吹嘘捧场
chuīxū pěngcháng
hát lời khen ngợi của người khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc