Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
捶
New HSK 7-9
捶
Thêm vào danh sách từ
đánh bằng gậy hoặc nắm đấm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 捶
đánh bằng gậy hoặc nắm đấm
chuí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用拳头捶桌子
yòng quántou chuí zhuōzǐ
đập bàn
用力捶一下
yònglì chuí yīxià
đánh bằng tất cả sức mạnh của một người
捶胸顿足
chuíxiōngdùnzú
tự đấm vào ngực mình và dậm chân
捶背
chuíbèi
gõ vào lưng
门捶
ménchuí
đập cửa
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc