Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捶

  1. đánh bằng gậy hoặc nắm đấm
    chuí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用拳头捶桌子
yòng quántou chuí zhuōzǐ
đập bàn
用力捶一下
yònglì chuí yīxià
đánh bằng tất cả sức mạnh của một người
捶胸顿足
chuíxiōngdùnzú
tự đấm vào ngực mình và dậm chân
捶背
chuíbèi
gõ vào lưng
门捶
ménchuí
đập cửa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc