Thứ tự nét
Ví dụ câu
授权给地方机关
shòuquán gěi dìfāng jīguān
ủy quyền cho các cơ quan địa phương
同意的授权
tóngyì de shòuquán
một ủy quyền để bày tỏ sự đồng ý
授权代表
shòuquán dàibiǎo
một đại diện được ủy quyền
法律授权
fǎlǜ shòuquán
Bản quyền hợp pháp
授权书
shòuquánshū
một tài liệu ủy quyền