Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掌握

  1. để nắm bắt, để làm chủ
    zhǎngwò
  2. kiểm soát
    zhǎngwò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

掌握主主动权
zhǎngwò zhǔ zhǔdòngquán
có quyền chủ động trong tay của một người
掌握军权
zhǎngwò jūnquán
nắm giữ sức mạnh quân sự
掌握技术
zhǎngwò jìshù
để nắm vững kỹ thuật
掌握自己的命运
zhǎngwò zìjǐ de mìngyùn
để kiểm soát số phận của một người
掌握自己生活
zhǎngwò zìjǐ shēnghuó
kiểm soát cuộc sống của chính mình
掌握每日用油量
zhǎngwò měi rìyòng yóu liáng
để kiểm soát lượng dầu tiêu thụ hàng ngày
掌握政治权力
zhǎngwò zhèngzhì quánlì
để kiểm soát quyền lực chính trị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc