掏钱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掏钱

  1. trả hết
    tāoqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从口袋掏钱
cóng kǒudài tāoqián
rút một xu ra khỏi túi
掏钱买名牌衣服
tāoqián mǎi míngpái yīfú
mua quần áo hàng hiệu
掏钱的朋友
tāoqián de péngyǒu
người bạn trả tiền
不要掏钱
búyào tāoqián
không trả tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc