排练

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 排练

  1. thuật lại
    páiliàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

继续排练
jìxù páiliàn
tiếp tục diễn tập
在排练时
zài páiliàn shí
trong quá trình diễn tập
认真排练的编舞
rènzhēn páiliàn de biānwǔ
vũ đạo được luyện tập cẩn thận
排练两小时
páiliàn liǎng xiǎoshí
diễn tập trong hai giờ
去排练
qù páiliàn
đi diễn tập

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc