探亲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 探亲

  1. đi thăm họ hàng
    tànqīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

申请回国探亲
shēnqǐng huíguó tànqīn
để xin trở về nước và thăm người thân
探亲假
tànqīnjiǎ
rời khỏi nhà
探亲之旅
tànqīn zhī lǚ
chuyến đi thăm người thân
回老家探亲
huílǎojiā tànqīn
đến quê hương của một người và thăm họ hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc