探险

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 探险

  1. khám phá; cuộc thám hiểm
    tànxiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

北极地带的探险
běijí dìdài de tànxiǎn
một cuộc thám hiểm đến Bắc Cực
极地探险
jídì tànxiǎn
nhà thám hiểm địa cực
我们打算去那个岩洞探险
wǒmen dǎsuàn qù nàgè yándòng tànxiǎn
chúng tôi sẽ khám phá hang động này
出去探险!
chūqù tànxiǎn !
пo ra ngoài và khám phá!
探险队
tànxiǎnduì
bữa tiệc khám phá
大胆的探险家
dàdǎnde tànxiǎnjiā
nhà thám hiểm táo bạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc