Thứ tự nét
Ví dụ câu
北极地带的探险
běijí dìdài de tànxiǎn
một cuộc thám hiểm đến Bắc Cực
极地探险
jídì tànxiǎn
nhà thám hiểm địa cực
我们打算去那个岩洞探险
wǒmen dǎsuàn qù nàgè yándòng tànxiǎn
chúng tôi sẽ khám phá hang động này
出去探险!
chūqù tànxiǎn !
пo ra ngoài và khám phá!
探险队
tànxiǎnduì
bữa tiệc khám phá
大胆的探险家
dàdǎnde tànxiǎnjiā
nhà thám hiểm táo bạo