接替

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 接替

  1. thay thế
    jiētì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的位置很难有人接替
tā de wèizhì hěnnán yǒurén jiētì
anh ấy sẽ khó thay thế
接替他任总统
jiētì tā rènzǒngtǒng
kế nhiệm anh ta với tư cách là tổng thống
接替父亲
jiētì fùqīn
thay cha
要接替的法官
yào jiētì de fǎguān
phán xét để thay thế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc