接送

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 接送

  1. đón và đưa đi
    jiēsòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

接送车
jiēsòng chē
xe buýt đưa đón
家长们每天接送幼儿园的孩子
jiāzhǎng mén měitiān jiēsòng yòuéryuán de háizǐ
cha mẹ đón con ở trường mẫu giáo mỗi ngày
机场接送服务
jīchǎng jiēsòng fúwù
dịch vụ đưa đón sân bay
他每天都去接送我
tā měitiān dū qù jiēsòng wǒ
anh ấy đón tôi mỗi ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc