Thứ tự nét
Ví dụ câu
接送车
jiēsòng chē
xe buýt đưa đón
家长们每天接送幼儿园的孩子
jiāzhǎng mén měitiān jiēsòng yòuéryuán de háizǐ
cha mẹ đón con ở trường mẫu giáo mỗi ngày
机场接送服务
jīchǎng jiēsòng fúwù
dịch vụ đưa đón sân bay
他每天都去接送我
tā měitiān dū qù jiēsòng wǒ
anh ấy đón tôi mỗi ngày