Từ vựng HSK
Dịch của 推移 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
推移
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
推移
Thứ tự nét cho 推移
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 推移
trôi qua
tuīyí
Các ký tự liên quan đến 推移:
推
移
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc