推算

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 推算

  1. tính toán, ước tính
    tuīsuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们可以用两种方法来推算
wǒmen kěyǐ yòng liǎngzhǒng fāngfǎ lái tuīsuàn
chúng ta có thể tính toán theo hai cách
我推算物价会下滑
wǒ tuīsuàn wùjià huì xiàhuá
Tôi tính toán rằng giá có thể giảm xuống
可能性推算
kěnéngxìng tuīsuàn
tính toán xác suất
通过牙齿可以粗略地推算狗的年龄
tōngguò yáchǐ kěyǐ cūlüè dì tuīsuàn gǒu de niánlíng
răng có thể cho thấy một dấu hiệu sơ bộ về tuổi của một con chó
推算年度
tuīsuàn niándù
năm tính toán

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc