Dịch của 推荐 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
推荐
Tiếng Trung phồn thể
推薦

Thứ tự nét cho 推荐

Ý nghĩa của 推荐

  1. giới thiệu
    tuījiàn

Các ký tự liên quan đến 推荐:

Ví dụ câu cho 推荐

推荐信
tuījiànxìn
thư giới thiệu
在朋友的推荐下
zài péngyou de tuījiàn xià
theo lời giới thiệu của một người bạn
向青年推荐优秀的文学作品
xiàng qīngnián tuījiàn yōuxiù de wénxué zuòpǐn
giới thiệu các tác phẩm văn học xuất sắc cho giới trẻ
推荐她去当教师
tuījiàn tā qù dāng jiàoshī
giới thiệu cô ấy trở thành một giáo viên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc