Thứ tự nét
Ví dụ câu
推行先进工艺规程
tuīháng xiānjìn gōngyì guīchéng
để thúc đẩy các quy trình công nghệ tiên tiến
推行廉政
tuīháng liánzhèng
thực hiện liêm chính
推行新的教育政策
tuīháng xīnde jiàoyù zhèngcè
để thực hiện chính sách giáo dục mới
强制推行
qiángzhì tuīháng
ép buộc