推论

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 推论

  1. suy luận, suy luận
    tuīlùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以推论为根据
yǐ tuīlùn wéi gēnjù
dựa trên những suy luận
得出推论
déchū tuīlùn
để suy luận
自相矛盾的推论
zìxiāngmáodùn de tuīlùn
lý luận không nhất quán
正确的推论
zhèngquède tuīlùn
để suy luận một cách chính xác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc