Từ vựng HSK
Dịch của 推选 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
推选
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
推選
Thứ tự nét cho 推选
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 推选
bầu chọn
tuīxuǎn
Các ký tự liên quan đến 推选:
推
选
Ví dụ câu cho 推选
推选班长
tuīxuǎn bānzhǎng
bầu lớp trưởng
推选他为委员会主席
tuīxuǎn tā wéi wěiyuánhuì zhǔxí
bầu anh ta làm chủ tịch ủy ban
被推选去出国学习
bèi tuīxuǎn qù chūguó xuéxí
được bầu đi du học
一致推选
yīzhì tuīxuǎn
biểu quyết nhất trí
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc