Từ vựng HSK
Dịch của 推销 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
推销
HSK 6
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
推銷
Thứ tự nét cho 推销
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 推销
đến chợ
tuīxiāo
Các ký tự liên quan đến 推销:
推
销
Ví dụ câu cho 推销
推销技术
tuīxiāo jìshù
kỹ thuật bán hàng
推销保险
tuīxiāo bǎoxiǎn
để thúc đẩy bảo hiểm
推销新产品
tuīxiāo xīnchǎnpǐn
để quảng bá sản phẩm mới
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc