推销

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 推销

  1. đến chợ
    tuīxiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

推销技术
tuīxiāo jìshù
kỹ thuật bán hàng
推销保险
tuīxiāo bǎoxiǎn
để thúc đẩy bảo hiểm
推销新产品
tuīxiāo xīnchǎnpǐn
để quảng bá sản phẩm mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc