措手不及

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 措手不及

  1. bị bắt mà không chuẩn bị
    cuòshǒu bùjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

让对手措手不及
ràng duìshǒu cuòshǒubùjí
để bắt đối thủ mất cảnh giác
他们被打得措手不及
tāmen bèi dǎ dé cuòshǒubùjí
họ đã mất cảnh giác
完全措手不及
wánquán cuòshǒubùjí
hoàn toàn mất cảnh giác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc