提倡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 提倡

  1. để ủng hộ
    tíchàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

提倡学术
tíchàng xuéshù
để tiến bộ khoa học
提倡民权
tíchàng mínquán
ủng hộ các quyền dân sự
提倡说普通话
tíchàng shuō pǔtōnghuà
để quảng bá tiếng phổ thông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc