提心吊胆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 提心吊胆

  1. rất sợ hãi và căng thẳng
    tíxīn diàodǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她提心吊胆地等她的怒气平息下来
tā tíxīndiàodǎn dì děng tā de nùqì píngxī xiàlái
cô hồi hộp chờ đợi cơn giận của anh ấy dịu đi
我对考试提心吊胆
wǒ duì kǎoshì tíxīndiàodǎn
Tôi rất lo lắng về kỳ thi
我整天了提心吊胆终于能歇口气,不用再
wǒ zhěngtiān le tíxīndiàodǎn zhōngyú néng xiē kǒuqì , bùyòng zài
Cuối cùng thì tôi cũng có thể xả hơi và không còn lo lắng cả ngày nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc