Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
提早
New HSK 7-9
提早
Thêm vào danh sách từ
chuyển sang thời gian sớm hơn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 提早
chuyển sang thời gian sớm hơn
tízǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
提早半小时上班
tízǎo bànxiǎoshí shàngbān
đi làm sớm nửa tiếng
请提早告诉我
qǐng tízǎo gàosùwǒ
xin vui lòng cho tôi biết trước
提早出发
tízǎo chūfā
để bắt đầu sớm
Các ký tự liên quan
提
早
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc