提早

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 提早

  1. chuyển sang thời gian sớm hơn
    tízǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

提早半小时上班
tízǎo bànxiǎoshí shàngbān
đi làm sớm nửa tiếng
请提早告诉我
qǐng tízǎo gàosùwǒ
xin vui lòng cho tôi biết trước
提早出发
tízǎo chūfā
để bắt đầu sớm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc