Dịch của 提起 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
提起
Tiếng Trung phồn thể
提起
Thứ tự nét cho 提起
Ý nghĩa của 提起
- khởi tố, khởi tố vụ án hình sựtíqǐ
- khởi tố, khởi tố vụ án hình sựtíqǐ
Ví dụ câu cho 提起
提起和进行这些诉讼
tíqǐ hé jìnháng zhèixiē sùsòng
khởi xướng và tiến hành các thủ tục tố tụng này
提起刑事诉讼
tíqǐ xíngshìsùsòng
để bắt đầu một vụ án hình sự
对涉案人提起法律诉讼
duì shèàn rén tíqǐ fǎlǜ sùsòng
tiến hành các thủ tục pháp lý chống lại những người liên quan