Ý nghĩa của 提起

  1. khởi tố, khởi tố vụ án hình sự
    tíqǐ
  2. khởi tố, khởi tố vụ án hình sự
    tíqǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

提起和进行这些诉讼
tíqǐ hé jìnxíng zhèixiē sùsòng
khởi xướng và tiến hành các thủ tục tố tụng này
提起刑事诉讼
tíqǐ xíngshìsùsòng
để bắt đầu một vụ án hình sự
对涉案人提起法律诉讼
duì shèàn rén tíqǐ fǎlǜ sùsòng
tiến hành các thủ tục pháp lý chống lại những người liên quan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc