Thứ tự nét
Ví dụ câu
他提醒我们要提防小偷
tā tíxǐng wǒmen yào dīfáng xiǎotōu
anh ấy đã cảnh báo chúng tôi chống lại bọn móc túi
学会提防一些疾病
xuéhuì dīfáng yīxiē jíbìng
để đề phòng một số bệnh tật
提防那些主动让你搭车的陌生人
dīfáng nèixiē zhǔdòng ràng nǐ dāchē de mòshēngrén
cảnh giác với những người lạ mời bạn đi nhờ
父母孩子应该提防把自己的兴趣强加给
fùmǔ háizǐ yīnggāi dīfáng bǎ zìjǐ de xìngqù qiáng jiāgěi
cha mẹ nên cẩn thận với việc áp đặt thị hiếu riêng của họ cho con cái của họ
提防的需要
dīfáng de xūyào
cần phải đề phòng
提防狐狸
dīfáng húlí
coi chừng cáo