Thứ tự nét

Ý nghĩa của 插嘴

  1. để làm gián đoạn, để chen vào
    chāzuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你说完别插嘴,先听我把话
nǐ shuōwán bié chāzuǐ , xiān tīng wǒ bǎ huà
đừng ngắt lời, hãy nghe tôi trước
大人说话小孩子别插嘴
dàrén shuōhuà xiǎoháizǐ bié chāzuǐ
trẻ em không nên ngắt lời khi người lớn nói
在别人讲话时插嘴是不礼貌的
zài biérén jiǎnghuà shí chāzuǐ shì bùlǐmào de
Thật bất lịch sự khi ngắt lời khi ai đó đang nói
插嘴别人的谈话
chāzuǐ biérén de tánhuà
tham gia vào một cuộc trò chuyện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc