Dịch của 插 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 插

Ý nghĩa của 插

  1. để chèn, để đưa vào
    chā

Ví dụ câu cho 插

把双手插在口袋里
bǎ shuāngshǒu chā zài kǒudài lǐ
đút tay vào túi
插几句话
chā jī jùhuà
để chèn một vài từ
把钥匙插进锁孔
bǎ yàoshi chājìn suǒkǒng
để cắm chìa khóa vào ổ khóa
把插头插入插座里
bǎ chātóu chārù chāzuò lǐ
cắm phích cắm vào ổ cắm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc