Dịch của 插 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 插
- để chèn, để đưa vàochā
Ví dụ câu cho 插
把双手插在口袋里
bǎ shuāngshǒu chā zài kǒudài lǐ
đút tay vào túi
插几句话
chā jī jùhuà
để chèn một vài từ
把钥匙插进锁孔
bǎ yàoshi chājìn suǒkǒng
để cắm chìa khóa vào ổ khóa
把插头插入插座里
bǎ chātóu chārù chāzuò lǐ
cắm phích cắm vào ổ cắm