Dịch của 握 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
握
Tiếng Trung phồn thể
握
Thứ tự nét cho 握
Ý nghĩa của 握
- nắm giữ, nắm bắtwò
Ví dụ câu cho 握
枪握在手里
qiāngwò zàishǒu lǐ
với một khẩu súng trong tay
握拳
wòquán
nắm chặt tay
握卷
wò juàn
với một cuốn sách trong tay