Dịch của 握 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 握

Ý nghĩa của 握

  1. nắm giữ, nắm bắt

Ví dụ câu cho 握

枪握在手里
qiāngwò zàishǒu lǐ
với một khẩu súng trong tay
握拳
wòquán
nắm chặt tay
握卷
wò juàn
với một cuốn sách trong tay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc