Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搅

  1. để trộn lên, để khuấy
    jiǎo
  2. làm phiền
    jiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把粥搅一搅
bǎ zhōu jiǎo yī jiǎo
khuấy cháo
不一起能让好的坏的搅在
bùyī qǐ néng ràng hǎode huàide jiǎo zài
đừng để điều tốt và điều xấu trộn lẫn
用茶匙搅搅
yòngchá chíjiǎojiǎo
khuấy với một thìa cà phê
打扰你了
dǎrǎo nǐ le
Xin lỗi cho tôi hỏi
搅活市场流通
jiǎohuó shìchǎng liútōng
thúc đẩy lưu thông thị trường
搅得邻里不安
jiǎo dé línlǐ bùān
làm phiền hàng xóm
别搅她
bié jiǎo tā
đừng làm phiền cô ấy
搅得他心烦
jiǎo dé tā xīnfán
làm phiền anh ấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc