Thứ tự nét
Ví dụ câu
把粥搅一搅
bǎ zhōu jiǎo yī jiǎo
khuấy cháo
不一起能让好的坏的搅在
bùyī qǐ néng ràng hǎode huàide jiǎo zài
đừng để điều tốt và điều xấu trộn lẫn
用茶匙搅搅
yòngchá chíjiǎojiǎo
khuấy với một thìa cà phê
打扰你了
dǎrǎo nǐ le
Xin lỗi cho tôi hỏi
搅活市场流通
jiǎohuó shìchǎng liútōng
thúc đẩy lưu thông thị trường
搅得邻里不安
jiǎo dé línlǐ bùān
làm phiền hàng xóm
别搅她
bié jiǎo tā
đừng làm phiền cô ấy
搅得他心烦
jiǎo dé tā xīnfán
làm phiền anh ấy