搜救

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搜救

  1. tìm kiếm và giải cứu
    sōujiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

搜救队
sōujiù duì
đội tìm kiếm và cứu hộ
参加搜救工作
cānjiā sōujiù gōngzuò
tham gia vào các nỗ lực tìm kiếm và cứu hộ
海上搜救
hǎishàng sōujiù
tìm kiếm hàng hải
地震搜救
dìzhèn sōujiù
động đất tìm kiếm và cứu hộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc