Dịch của 搞 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 搞

Ý nghĩa của 搞

  1. Hãy làm những gì muốn làm
    gǎo

Ví dụ câu cho 搞

搞建设
gǎo jiànshè
tham gia vào xây dựng
搞科学工作
gǎo kēxué gōngzuò
làm công việc khoa học
搞生产
gǎo shēngchǎn
tham gia vào sản xuất
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc