Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
搭乘
New HSK 7-9
搭乘
Thêm vào danh sách từ
đi du lịch bằng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 搭乘
đi du lịch bằng
dāchéng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
搭乘电梯
dāchéng diàntī
đi thang máy
免费搭乘
miǎnfèi dāchéng
du lịch miễn phí
搭乘人员的定额
dāchéng rényuán de dìngé
tỷ lệ hạ cánh của mọi người
搭乘出租车
dāchéng chūzūchē
di chuyển bằng taxi
搭乘飞机
dāchéng fēijī
Đi du lịch bằng máy bay
Các ký tự liên quan
搭
乘
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc