搭乘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搭乘

  1. đi du lịch bằng
    dāchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

搭乘电梯
dāchéng diàntī
đi thang máy
免费搭乘
miǎnfèi dāchéng
du lịch miễn phí
搭乘人员的定额
dāchéng rényuán de dìngé
tỷ lệ hạ cánh của mọi người
搭乘出租车
dāchéng chūzūchē
di chuyển bằng taxi
搭乘飞机
dāchéng fēijī
Đi du lịch bằng máy bay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc