Dịch của 搭档 trong tiếng Anh
Ví dụ câu cho 搭档
高尔夫球搭档
gāoěrfūqiú dādàng
đối tác chơi gôn
商业搭档
shāngyè dādàng
đối tác kinh doanh
忠实的好搭档
zhōngshíde hǎo dādàng
đối tác trung thực
做你的搭档
zuò nǐ de dādàng
trở thành đối tác của bạn
咱俩搭档吧
zánliǎng dādàng bā
hãy để hai chúng tôi hợp tác