Dịch của 搭配 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
搭配
Tiếng Trung phồn thể
搭配

Thứ tự nét cho 搭配

Ý nghĩa của 搭配

  1. đặt
    dāpèi

Các ký tự liên quan đến 搭配:

Ví dụ câu cho 搭配

男女搭配,干活不累
nánnǚ dāpèi , gànhuó bù léi
đàn ông và phụ nữ làm việc cùng nhau không thấy mệt mỏi
注重款式搭配
zhùzhòng kuǎnshì dāpèi
chú ý đến sự phù hợp với phong cách
色彩搭配得很好
sècǎi dāpèi dé hěnhǎo
màu sắc kết hợp tốt
合理地搭配
hélǐdì dāpèi
để kết hợp tốt
搭配衣服
dāpèi yīfú
để kết hợp quần áo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc