Thứ tự nét
Ví dụ câu
携手并肩
xiéshǒubìngjiān
tay trong tay và vai kề vai
与合作伙伴携手共赢
yǔ hézuòhuǒbàn xiéshǒu gòng yíng
hợp tác cùng có lợi với các đối tác
携手成长
xiéshǒu chéngzhǎng
cùng nhau lớn lên
携手共促
xiéshǒu gòng cù
chung tay thúc đẩy
携手同行
xiéshǒu tóngháng
nắm tay nhau đi dạo