携手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 携手

  1. tay trong tay
    xiéshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

携手并肩
xiéshǒubìngjiān
tay trong tay và vai kề vai
与合作伙伴携手共赢
yǔ hézuòhuǒbàn xiéshǒu gòng yíng
hợp tác cùng có lợi với các đối tác
携手成长
xiéshǒu chéngzhǎng
cùng nhau lớn lên
携手共促
xiéshǒu gòng cù
chung tay thúc đẩy
携手同行
xiéshǒu tóngháng
nắm tay nhau đi dạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc