摄影

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摄影

  1. để chụp ảnh
    shèyǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

摄影留念
shèyǐng liúniàn
để chụp ảnh
摄影机
shèyǐng jī
Máy ảnh
记录摄影
jìlù shèyǐng
chụp ảnh tài liệu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc