Thứ tự nét
Ví dụ câu
请求摄影师为我拍一些镜头
qǐngqiú shèyǐngshī wéi wǒ pāi yīxiē jìngtóu
để nhờ nhiếp ảnh gia chụp cho tôi vài tấm
摆姿势让摄影师拍照
bǎizīshì ràng shèyǐngshī pāizhào
để tạo dáng cho các nhiếp ảnh gia
肖像摄影师
xiàoxiàng shèyǐngshī
nhiếp ảnh gia chân dung
顶级摄影师
dǐngjí shèyǐngshī
nhiếp ảnh gia hàng đầu
特约摄影师
tèyuē shèyǐngshī
nhiếp ảnh gia tự do