摄影师

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摄影师

  1. nhiếp ảnh gia, quay phim
    shèyǐngshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请求摄影师为我拍一些镜头
qǐngqiú shèyǐngshī wéi wǒ pāi yīxiē jìngtóu
để nhờ nhiếp ảnh gia chụp cho tôi vài tấm
摆姿势让摄影师拍照
bǎizīshì ràng shèyǐngshī pāizhào
để tạo dáng cho các nhiếp ảnh gia
肖像摄影师
xiàoxiàng shèyǐngshī
nhiếp ảnh gia chân dung
顶级摄影师
dǐngjí shèyǐngshī
nhiếp ảnh gia hàng đầu
特约摄影师
tèyuē shèyǐngshī
nhiếp ảnh gia tự do

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc