Ví dụ câu
摆脱父母及其权威的束缚
bǎituō fùmǔ jíqí quánwēi de shùfù
thoát khỏi cha mẹ và quyền lực của họ
无法摆脱的命运
wúfǎ bǎituō de mìngyùn
một số phận không thể bị lay chuyển
从灾难中摆脱
cóng zāinàn zhōng bǎituō
thoát khỏi thảm họa
摆脱贫困
bǎi tuōpín kùn
thoát khỏi đói nghèo