Dịch của 摆脱 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
摆脱
Tiếng Trung phồn thể
擺脫

Thứ tự nét cho 摆脱

Ý nghĩa của 摆脱

  1. để thoát khỏi
    bǎituō

Các ký tự liên quan đến 摆脱:

Ví dụ câu cho 摆脱

摆脱父母及其权威的束缚
bǎituō fùmǔ jíqí quánwēi de shùfù
thoát khỏi cha mẹ và quyền lực của họ
无法摆脱的命运
wúfǎ bǎituō de mìngyùn
một số phận không thể bị lay chuyển
从灾难中摆脱
cóng zāinàn zhōng bǎituō
thoát khỏi thảm họa
摆脱贫困
bǎi tuōpín kùn
thoát khỏi đói nghèo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc