摆设

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摆设

  1. sắp xếp
    bǎishè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一顿摆设精美的饭菜
yīdùn bǎishè jīngměide fàncài
một bữa ăn được bày biện tốt
屋里摆设得很雅致
wūlǐ bǎishè déhěn yǎzhì
phòng được trang bị nội thất trang nhã.
家具摆设
jiājù bǎishè
đồ đạc
摆设餐具
bǎishè cānjù
đặt bàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc