Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
摇头
New HSK 5
摇头
Thêm vào danh sách từ
lắc đầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 摇头
lắc đầu
yáotóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她只是摇头
tā zhǐshì yáotóu
cô ấy chỉ lắc đầu
微微地摇摇头
wēiwēi dì yáoyáotóu
lắc đầu nhẹ
摇头叹息
yáotóutànxī
thở dài lắc đầu
他摇了摇头
tā yáo le yáotóu
anh ấy lắc đầu
Các ký tự liên quan
摇
头
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc