Dịch của 摊 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
摊
Tiếng Trung phồn thể
攤
Thứ tự nét cho 摊
Ý nghĩa của 摊
- gian hàng, gian hàngtān
- để lây lan ratān
Ví dụ câu cho 摊
停下来汁一杯柠檬向街边小孩的柠檬摊买
tíngxiàlái zhī yībēi níngméng xiàng jiēbiān xiǎohái de níngméng tān mǎi
dừng lại và mua đồ uống từ quầy bán nước chanh dành cho trẻ em
他在鸡蛋摊卖鸡蛋
tā zài jīdàn tānmài jīdàn
cô ấy bán trứng ở quầy bán trứng
自设摊
zì shètān
gian hàng riêng
书摊
shūtān
quầy sách
水果摊
shuǐguǒtān
gian hàng hoa quả