Từ vựng HSK
Dịch của 摔倒 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
摔倒
New HSK 5
Tiếng Trung phồn thể
摔倒
Thứ tự nét cho 摔倒
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 摔倒
rơi xuống
shuāidǎo
Các ký tự liên quan đến 摔倒:
摔
倒
Ví dụ câu cho 摔倒
一下子摔倒在地板上
yīxiàzǐ shuāidǎo zài dìbǎn shàng
rơi xuống sàn
几乎摔倒了
jī hū shuāidǎo le
suýt ngã
脚一滑,他就摔倒了
jiǎo yīhuá , tā jiù shuāidǎo le
chân anh ấy trượt và anh ấy ngã xuống
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc