Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摘

  1. để loại bỏ, để chọn
    zhāi
  2. để đi qua
    zhāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

苹果一个一个地摘
píngguǒ yīgèyīgè dì zhāi
hái từng quả táo một
摘帽子
zhāimàozǐ
cởi một chiếc mũ
摘一朵花
zhāi yīduǒ huā
hái hoa
把眼镜摘下来
bǎ yǎnjìng zhāixià lái
tháo kính
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc