Thứ tự nét
Ví dụ câu
自信心全摧毁了
zìxìnxīn quán cuīhuǐ le
sự tự tin đã bị phá hủy hoàn toàn
摧毁大炮
cuīhuǐ dàpào
phá hủy súng
摧毁目标
cuīhuǐ mùbiāo
tiêu diệt mục tiêu
摧毁意志
cuīhuǐ yìzhì
phá vỡ ý chí của một người
摧毁敌人的抵抗
cuīhuǐ dírén de dǐkàng
để phá vỡ sự kháng cự của kẻ thù