Thứ tự nét

Ý nghĩa của 撇

  1. nét rơi bên trái bằng chữ Hán
    piē
  2. ném, ném
    piē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

八字没一撇
bāzìméiyīpiě
không có gì hữu hình vẫn còn trong tầm nhìn
一撇一捺
yī piē yī nà
một nét sang trái và một nét khác ở bên phải
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc