Thứ tự nét

Ý nghĩa của 撬

  1. buộc mở
    qiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

撬起一块石头
qiào qǐ yīkuài shítou
cạy đá
撬门
qiàomén
phá khóa
撬锁
qiàosuǒ
để chọn ổ khóa
把箱子撬开
bǎ xiāngzǐ qiàokāi
cạy mở hộp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc