播种

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 播种

  1. để gieo
    bōzhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

播种草料
bōzhǒng cǎoliào
gieo thức ăn gia súc
播种小麦
bōzhǒng xiǎomài
gieo lúa mì
播种种子
bōzhǒng zhǒngzi
gieo hạt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc