Từ vựng HSK
Dịch của 播种 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
播种
HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
播種
Thứ tự nét cho 播种
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 播种
để gieo
bōzhòng
Các ký tự liên quan đến 播种:
播
种
Ví dụ câu cho 播种
播种草料
bōzhǒng cǎoliào
gieo thức ăn gia súc
播种小麦
bōzhǒng xiǎomài
gieo lúa mì
播种种子
bōzhǒng zhǒngzi
gieo hạt
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc