Dịch của 撰写 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
撰写
Tiếng Trung phồn thể
撰寫

Thứ tự nét cho 撰写

Ý nghĩa của 撰写

  1. viết
    zhuànxiě

Các ký tự liên quan đến 撰写:

Ví dụ câu cho 撰写

撰写论文
zhuànxiě lùnwén
viết giấy tờ
为这张图片撰写一条标题
wéi zhè zhāng túpiàn zhuànxiě yītiáo biāotí
viết chú thích cho bức tranh này
撰写一部巨著
zhuànxiě yībù jùzhù
để viết một tác phẩm hoành tráng
速度撰写
sùdù zhuànxiě
tốc độ viết
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc